Máy phát điện Cummins (Mỹ)
Máy Phát Điện Cummins 40 KVA  THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 4BT3.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2200*1040*1580 (1035Kg)

Máy Phát Điện Cummins 65 KVA THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 4BTA3.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2244* 990*1575 (1035Kg)

Máy Phát Điện Cummins 28KVA THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 4B3.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2200*1040*1580 (904Kg)

Máy Phát Điện Cummins 142 KVA  THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 6BTAA5.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (2060Kg)

Máy Phát Điện Cummins 165 KVA THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 6CTA8.3-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (1944Kg)

Máy Phát Điện Cummins 175 KVA THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 6CTA8.3-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (1944Kg)

Máy Phát Điện Cummins 220 KVA  THÀNH ĐẠT

Mã:

Dung tích xi lanh: 6CTAA8.3G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3590*1240*2030 (3320Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: 6CTAA8.3G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3590*1240*2030 (3320Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: 6LTAA8.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

4248*1360*2216 (3872Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: NT855G2A

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

4230*1440*2200 (5130Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: KTA19-G3

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

4630*1640*2300 (7130Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: KTA19-G4

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

5030*1640*2300 (7130Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: KTA38G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

N.A (20' container)

Mã:

Dung tích xi lanh: KTA38G2A

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

N.A (20' container)

Mã:

Dung tích xi lanh: KTA38G2A

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

N.A (20' container)

Mã:

Dung tích xi lanh: MTAA11-G3

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

4230*1440*2200 (4095Kg)

Mã: Cummins 412KVA

Dung tích xi lanh: NTAA855G7

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

4230*1440*2200 (5450Kg)

Mã:

Dung tích xi lanh: 6BTA5.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (1950Kg)

Mã: C200

Dung tích xi lanh: 6CTA8.3-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (1944Kg)

Mã: C825

Dung tích xi lanh: KTA38G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

N.A (20' container)

Mã: C1000

Dung tích xi lanh: KTA38G2A

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

N.A (20' container)

Mã:

Dung tích xi lanh: 4B3.9-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2100x1050x1250

Mã: 0

Dung tích xi lanh: 4BTA3.9-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2200*1040*1580 (1035 Kg)

Mã: 0

Dung tích xi lanh: 6BT5.9-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2350*800*1250 - 1200KG

Mã: 0

Dung tích xi lanh: 6BT5.9-G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

2350*800*1250 - 1200KG

Mã: AA100C

Dung tích xi lanh: 6BTA5.9G2

Đầu phát: Stamford

Kích thước trọng lượng:

3230*1150*1780 (1950Kg)